WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
TRỢN NGƯỢC MẮT
🌟
TRỢN NGƯỢC MẮT
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
부릅뜨다
☆
Động từ
1
무섭고 사나워 보이도록 눈을 크게 뜨다.
1
TRỢN NGƯỢC MẮT
: Mở mắt to để trông thấy sợ và dữ tợn.